Chương trình học
1 Section
29 Lessons
300 Ngày
Expand all sections
Collapse all sections
Tiếng Nhật Sơ Cấp (Cấp 1)
29
1.0
Bài 01. Giới thiệu và làm quen (Từ vựng – phần 1)
9 Phút
1.1
Bài 02. Giới thiệu và làm quen (Từ vựng – phần 2)
7 Phút
1.2
Bài 03. Giới thiệu và làm quen (Ngữ pháp – phần 1)
12 Phút
1.3
Bài 04. Giới thiệu và làm quen (Ngữ pháp – phần 2)
11 Phút
1.4
Bài 05. Giới thiệu và làm quen (Ngữ pháp – phần 3)
7 Phút
1.5
Bài 06. Đồ vật, tặng quà và cách gọi tên người Nhật (Từ vựng)
10 Phút
1.6
Bài 07. Đồ vật, tặng quà và cách gọi tên người Nhật (Ngữ pháp – phần 1)
8 Phút
1.7
Bài 08. Đồ vật, tặng quà và cách gọi tên người Nhật (Ngữ pháp – phần 2)
6 Phút
1.8
Bài 09. Địa điểm, mua sắm (Từ vựng – phần 1)
6 Phút
1.9
Bài 10. Địa điểm, mua sắm (Từ vựng – phần 2)
8 Phút
1.10
Bài 11. Địa điểm, mua sắm (Ngữ pháp)
8 Phút
1.11
Bài 12. Cuộc sống sinh hoạt thường ngày (Từ vựng)
13 Phút
1.12
Bài 13. Cuộc sống sinh hoạt thường ngày (Ngữ pháp – phần 1)
7 Phút
1.13
Bài 14. Cuộc sống sinh hoạt thường ngày (Ngữ pháp – phần 2)
8 Phút
1.14
Bài 15. Địa điểm, phương tiện di chuyển (Từ vựng)
13 Phút
1.15
Bài 16. Địa điểm, phương tiện di chuyển (Ngữ pháp – phần 1)
10 Phút
1.16
Bài 17. Địa điểm, phương tiện di chuyển (Ngữ pháp – phần 2)
11 Phút
1.17
Bài 18. Mời rủ ai đó làm gì với mình, ẩm thực Nhật Bản (Từ vựng)
11 Phút
1.18
Bài 19. Mời rủ ai đó làm gì với mình, ẩm thực Nhật Bản (Ngữ pháp – phần 1)
9 Phút
1.19
Bài 20. Mời rủ ai đó làm gì với mình, ẩm thực Nhật Bản (Ngữ pháp – phần 2)
8 Phút
1.20
Bài 21. Phương tiện thực hiện công việc (Từ vựng)
21 Phút
1.21
Bài 22. Phương tiện thực hiện công việc (Ngữ pháp)
14 Phút
1.22
Bài 23. Cảm tưởng suy nghĩ của mình về người Nhật (Từ vựng)
7 Phút
1.23
Bài 24. Cảm tưởng suy nghĩ của mình về người Nhật (Ngữ pháp – phần 1)
8 Phút
1.24
Bài 25. Cảm tưởng suy nghĩ của mình về người Nhật (Ngữ pháp – phần 2)
9 Phút
1.25
Bài 26. Mức độ trong cuộc sống (Từ vựng)
8 Phút
1.26
Bài 27. Mức độ trong cuộc sống (Ngữ pháp)
11 Phút
1.27
Bài 28. Sở hữu người và đồ vật, tương quan vị trí (Từ vựng)
6 Phút
1.28
Bài 29. Sở hữu người và đồ vật, tương quan vị trí (Ngữ pháp)
10 Phút
Tiếng Nhật Sơ Cấp (Cấp 1)
Off
On
Search
Nội Dung
This content is protected, please
login
and enroll in the course to view this content!
Modal title
Main Content