Tiếng Hàn Sơ Cấp – Topik 1

Chào mừng bạn đến với khóa học tiếng Hàn sơ cấp – TOPIK 1 Bạn muốn bắt đầu hành trình khám phá vẻ đẹp và sức hút của tiếng Hàn? Khóa học này sẽ là điểm xuất phát hoàn hảo …
Chào mừng bạn đến với khóa học tiếng Hàn sơ cấp – TOPIK 1
Bạn muốn bắt đầu hành trình khám phá vẻ đẹp và sức hút của tiếng Hàn? Khóa học này sẽ là điểm xuất phát hoàn hảo cho bạn! Với mục tiêu giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản và tự tin giao tiếp trong các tình huống đơn giản, chúng tôi đã tổ chức khóa học đầy đủ và hệ thống.
Trong quá trình học, bạn sẽ được làm quen với bảng chữ cái Hàn Quốc và học cách cấu trúc từ và câu một cách đơn giản và logic. Không chỉ dừng lại ở đó, chúng tôi cũng sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng theo các chủ đề phổ biến trong đời sống hàng ngày như giới thiệu bản thân, số đếm, ngày tháng, mua sắm, gia đình, thời tiết và nhiều hơn nữa.
Không chỉ dừng lại ở việc hiểu và ghi nhớ từ vựng, bạn còn được hướng dẫn về các cấu trúc ngữ pháp cơ bản thông dụng. Chúng tôi đã chia bài học thành 30 phần, mỗi phần bao gồm các cấu trúc ngữ pháp và các bài tập thực hành. Không chỉ làm chủ ngữ pháp, bạn còn được rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết thông qua các hoạt động thực hành.
Với sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ giáo viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập thoải mái, chúng tôi tin rằng khóa học này sẽ giúp bạn tiến bộ một cách đáng kể trong việc học tiếng Hàn. Hãy sẵn sàng cho một hành trình học tập đầy thú vị và hữu ích!
Chương trình học
- 1 Section
- 30 Lessons
- 365 Ngày
- Tiếng Hàn Sơ Cấp - Topik 130
- 1.0Bài 01. Giới Thiệu (Từ Vựng Phần 1)8 Phút
- 1.1Bài 02. Giới thiệu (Từ vựng phần 2)7 Phút
- 1.2Bài 03. Sinh Nhật ( Ngữ Pháp)9 Phút
- 1.3Bài 04. Giới Thiệu ( Ngữ Pháp Phần 1)8 Phút
- 1.4Bài 05. Trường Học ( Ngữ Pháp Phần 2)7 Phút
- 1.5Bài 06. Thứ Và Ngày Tháng ( Từ Vựng Phần 1)8 Phút
- 1.6Bài 07. Công Việc Trong Ngày ( Ngữ Pháp Phần 1)10 Phút
- 1.7Bài 08. Công Việc Trong Ngày ( Ngữ Pháp Phần 3)6 Phút
- 1.8Bài 09. Cuối Tuần ( Từ Vựng)5 Phút
- 1.9Bài 10. Mua Hàng ( Từ Vựng)7 Phút
- 1.10Bài 11. Mua Hàng ( Ngữ Pháp Phần 1)8 Phút
- 1.11Bài 12. Mua Hàng ( Ngữ Pháp Phần 2)6 Phút
- 1.12Bài 13. Thức Ăn ( Từ Vựng)9 Phút
- 1.13Bài 14. Nhà Cửa (Từ Vựng)10 Phút
- 1.14Bài 15. Nhà Cửa (Ngữ Pháp)10 Phút
- 1.15Bài 16. Gia Đình (Từ Vựng)9 Phút
- 1.16Bài 17. Gia Đình (Ngữ Pháp Phần 1)8 Phút
- 1.17Bài 18. Gia Đình (Ngữ Pháp Phần 2)9 Phút
- 1.18Bài 19. Thời Tiết (Từ Vựng)6 Phút
- 1.19Bài 20. Thời Tiết (Ngữ Pháp Phần 1)8 Phút
- 1.20Bài 21. Thời Tiết (Ngữ Pháp Phần 2)6 Phút
- 1.21Bài 22. Điện Thoại (Từ Vựng)7 Phút
- 1.22Bài 23. Điện Thoại (Ngữ Pháp)8 Phút
- 1.23Bài 24. Sinh Nhật (Từ Vựng)8 Phút
- 1.24Bài 25. Sở Thích (Từ Vựng)11 Phút
- 1.25Bài 26. Sở Thích (Ngữ Pháp Phần 1)9 Phút
- 1.26Bài 27. Sở Thích (Ngữ Pháp Phần 2)8 Phút
- 1.27Bài 28. Giao Thông (Từ Vựng Phần 1)8 Phút
- 1.28Bài 29. Giao Thông (Từ Vựng Phần 2)7 Phút
- 1.29Bài 30. Giao Thông (Ngữ Pháp)9 Phút
Bạn có thể quan tâm:
-
91 Sinh viên
-
365 Ngày
-
178 Sinh viên
-
300 Ngày
-
187 Sinh viên
-
365 Ngày
-
360 Sinh viên
-
Lifetime